Có 2 kết quả:

打錯 dǎ cuò ㄉㄚˇ ㄘㄨㄛˋ打错 dǎ cuò ㄉㄚˇ ㄘㄨㄛˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to err
(2) to dial a wrong number
(3) to make a typo

Từ điển Trung-Anh

(1) to err
(2) to dial a wrong number
(3) to make a typo