Có 2 kết quả:
打錯 dǎ cuò ㄉㄚˇ ㄘㄨㄛˋ • 打错 dǎ cuò ㄉㄚˇ ㄘㄨㄛˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to err
(2) to dial a wrong number
(3) to make a typo
(2) to dial a wrong number
(3) to make a typo
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to err
(2) to dial a wrong number
(3) to make a typo
(2) to dial a wrong number
(3) to make a typo
Bình luận 0